Các kiểu chỉnh sửa | Mô tả | Ví dụ |
Đậm (không có chân) | Văn bản in đậm được hiển thị bằng phông chữ sans-serif. | 𝘁𝗵𝗶𝘀 𝗶𝘀 đ𝗮̣̂𝗺 (𝗸𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗰𝗼́ 𝗰𝗵𝗮̂𝗻) |
Đậm (có chân) | Chữ đậm với kiểu phông chữ serif. | 𝐭𝐡𝐢𝐬 𝐢𝐬 đ𝐚̣̂𝐦 (𝐜𝐨́ 𝐜𝐡𝐚̂𝐧) |
Đậm / nghiêng (không có chân) | Văn bản in đậm và in nghiêng sử dụng phông chữ sans-serif. | 𝙩𝙝𝙞𝙨 𝙞𝙨 đ𝙖̣̂𝙢 / 𝙣𝙜𝙝𝙞𝙚̂𝙣𝙜 (𝙠𝙝𝙤̂𝙣𝙜 𝙘𝙤́ 𝙘𝙝𝙖̂𝙣) |
Đậm / nghiêng (có chân) | Văn bản in đậm và in nghiêng với kiểu phông chữ serif. | 𝒕𝒉𝒊𝒔 𝒊𝒔 đ𝒂̣̂𝒎 / 𝒏𝒈𝒉𝒊𝒆̂𝒏𝒈 (𝒄𝒐́ 𝒄𝒉𝒂̂𝒏) |
Gạch ngang nét dài | Một đường ngang dài gạch ngang từng chữ cái, tạo hiệu ứng gạch ngang. | t̶h̶i̶s̶ ̶i̶s̶ ̶g̶ạ̶c̶h̶ ̶n̶g̶a̶n̶g̶ ̶n̶é̶t̶ ̶d̶à̶i̶ |
Gạch ngang nét uốn | Dấu ngã nguệch ngoạc (~) gạch ngang từng chữ cái, tạo hiệu ứng gạch ngang. | t̴h̴i̴s̴ ̴i̴s̴ ̴g̴ạ̴c̴h̴ ̴n̴g̴a̴n̴g̴ ̴n̴é̴t̴ ̴u̴ố̴n̴ |
Gach ngang nét ngắn | Một đường ngang ngắn gạch ngang từng chữ cái tạo ra hiệu ứng gạch ngang. | t̵h̵i̵s̵ ̵i̵s̵ ̵g̵a̵c̵h̵ ̵n̵g̵a̵n̵g̵ ̵n̵é̵t̵ ̵n̵g̵ắ̵n̵ |
Nháy nháy | Các ký hiệu trích dẫn không khí xung quanh mỗi từ. | ✌️this✌️ ✌️is✌️ ✌️nháy✌️ ✌️nháy✌️ |
Bong bóng lớn | Bong bóng lớn xung quanh mỗi chữ cái. | t⃝h⃝i⃝s⃝ i⃝s⃝ b⃝o⃝n⃝g⃝ b⃝ó⃝n⃝g⃝ l⃝ớ⃝n⃝ |
Chữ bong bóng đen | Các bong bóng sẫm màu xung quanh mỗi chữ cái. | 🅣🅗🅘🅢 🅘🅢 🅒🅗ữ 🅑🅞🅝🅖 🅑ó🅝🅖 đ🅔🅝 |
hình vuông đen | Một hộp vuông màu đen ngược xung quanh mỗi chữ cái. | 🆃🅷🅸🆂 🅸🆂 🅷ì🅽🅷 🆅🆄ô🅽🅶 đ🅴🅽 |
Trái tim màu xanh nước biển | Trái tim xanh giữa từng chữ. | this💙is💙 Trái💙tim💙màu💙xanh💙nước💙biển |
Fraktur đậm | Văn bản đậm chất gothic. | 𝖙𝖍𝖎𝖘 𝖎𝖘 𝖋𝖗𝖆𝖐𝖙𝖚𝖗 đ𝖆̣̂𝖒 |
Chữ viết tay in đậm | Chữ thảo đậm. | 𝓽𝓱𝓲𝓼 𝓲𝓼 𝓬𝓱𝓾̛̃ 𝓿𝓲𝓮̂́𝓽 𝓽𝓪𝔂 𝓲𝓷 đ𝓪̣̂𝓶 |
Chữ bong bóng | Bong bóng kích thước bình thường xoay quanh mỗi chữ cái. | ⓣⓗⓘⓢ ⓘⓢ ⓒⓗữ ⓑⓞⓝⓖ ⓑóⓝⓖ |
Vỗ tay | Vỗ tay biểu tượng cảm xúc giữa mỗi từ. | this👏 is👏 vỗ👏 tay |
vỗ tay (da đen) | Biểu tượng cảm xúc vỗ tay màu da sẫm giữa mỗi từ. | this👏🏿 is👏🏿 vỗ👏🏿 tay👏🏿 (da👏🏿 đen) |
vỗ tay (da trắng) | Biểu tượng cảm xúc vỗ tay nhẹ giữa mỗi từ. | this👏🏻 is👏🏻 vỗ👏🏻 tay👏🏻 (da👏🏻 trắng) |
vỗ tay (da nâu) | Biểu tượng cảm xúc vỗ tay có làn da sẫm màu trung bình giữa mỗi từ. | this👏🏾 is👏🏾 vỗ👏🏾 tay👏🏾 (da👏🏾 nâu) |
vỗ tay (da vàng) | Biểu tượng cảm xúc vỗ tay nhẹ nhàng giữa mỗi từ. | this👏🏼 is👏🏼 vỗ👏🏼 tay👏🏼 (da👏🏼 vàng) |
vỗ tay (thường) | Biểu tượng cảm xúc vỗ tay vừa phải giữa mỗi từ. | this👏🏽 is👏🏽 vỗ👏🏽 tay👏🏽 (thường) |
vỗ tay (cầu vồng) | Vỗ tay biểu tượng cảm xúc với các tông màu da khác nhau giữa mỗi từ. | this👏🏻 is👏🏼 vỗ👏🏽 tay👏🏾 (cầu👏🏿 vồng) |
Bảo mật | Văn bản được bôi đen hoàn toàn trông giống với các tài liệu đã được phân loại. | ████ ██ ███ ███ |
Kim cương | Một hình thoi xung quanh mỗi chữ cái. | t⃟h⃟i⃟s⃟ i⃟s⃟ k⃟i⃟m⃟ c⃟ư⃟ơ⃟n⃟g⃟ |
Không được vào | Các chữ cái có ký hiệu “không” xung quanh chúng. | t⃠h⃠i⃠s⃠ i⃠s⃠ k⃠h⃠ô⃠n⃠g⃠ đ⃠ư⃠ợ⃠c⃠ v⃠à⃠o⃠ |
Tab kép | Văn bản được thụt lề sâu. | this is double tabbed |
Gạch chân kép | Hai đường kẻ ngang bên dưới mỗi chữ cái, tạo cho văn bản có dấu gạch chân kép. | t̳h̳i̳s̳ ̳i̳s̳ ̳g̳ạ̳c̳h̳ ̳c̳h̳â̳n̳ ̳k̳é̳p̳ |
Viền kép | Văn bản phác thảo chữ cái. | 𝕥𝕙𝕚𝕤 𝕚𝕤 𝕧𝕚𝕖̂̀𝕟 𝕜𝕖́𝕡 |
Buộc ngắt dòng (hoạt động trên Instagram) | Các dấu ngắt dòng sẽ không bị xóa khi dán vào Instagram. | this is force line break (works w/ Instagram) |
Fraktur | Văn bản trông gothic / chữ đen. | 𝔱𝔥𝔦𝔰 𝔦𝔰 𝔣𝔯𝔞𝔨𝔱𝔲𝔯 |
Frown above | Khuôn mặt cau có trên mỗi chữ cái. | t̑̇̈h̑̇̈ȋ̇̈s̑̇̈ ̑̇̈ȋ̇̈s̑̇̈ ̑̇̈f̑̇̈ȓ̇̈ȏ̇̈w̑̇̈n̑̇̈ ̑̇̈ȃ̇̈b̑̇̈ȏ̇̈v̑̇̈ȇ̇̈ |
Chữ rộng | Các ký tự văn bản rộng. | this is chữ rộng |
Trái tim màu xanh lá cây | Trái tim xanh giữa từng chữ. | this💚is💚trái💚tim💚màu💚xanh💚lá💚cây |
Nghiêng (không có chân) | Chữ nghiêng được hiển thị bằng phông chữ sans-serif. | 𝘵𝘩𝘪𝘴 𝘪𝘴 𝘯𝘨𝘩𝘪𝘦̂𝘯𝘨 (𝘬𝘩𝘰̂𝘯𝘨 𝘤𝘰́ 𝘤𝘩𝘢̂𝘯) |
Nghiêng (có chân) | Văn bản được in nghiêng với kiểu phông chữ serif. | 𝑡ℎ𝑖𝑠 𝑖𝑠 𝑛𝑔ℎ𝑖𝑒̂𝑛𝑔 (𝑐𝑜́ 𝑐ℎ𝑎̂𝑛) |
Bong bóng Keycap | Các bong bóng hình vuông xung quanh mỗi chữ cái, khiến mỗi ký tự giống như một phím trên bàn phím máy tính. | t⃣h⃣i⃣s⃣ i⃣s⃣ b⃣o⃣n⃣g⃣ b⃣ó⃣n⃣g⃣ K⃣e⃣y⃣c⃣a⃣p⃣ |
Tia sét bên trên | Một biểu tượng trông giống như sáng lên trên mỗi chữ cái. | t͛h͛i͛s͛ ͛i͛s͛ ͛t͛i͛a͛ ͛s͛é͛t͛ ͛b͛ê͛n͛ ͛t͛r͛ê͛n͛ |
Xiên dài | Một đường chéo dài cắt ngang qua mỗi chữ cái tạo ra hiệu ứng gạch chéo. | t̸h̸i̸s̸ ̸i̸s̸ ̸x̸i̸ê̸n̸ ̸d̸à̸i̸ |
Chữ chồng mini | Các chữ cái nhỏ xếp chồng lên nhau các chữ cái lớn. | iͭsͪᶦˢ cͨhͪồững ᵐᶦⁿᶦ |
Mini superscript | Các chữ cái nhỏ giảm dần bên dưới dòng văn bản bình thường. | ͭ ͪ ͥs ͥs ͫ ͥn ͥ s ͧp ͤ ͬs ͨ ͬ ͥp ͭ |
Mini-me | Các chữ cái nhỏ trên đầu các chữ cái lớn hơn. | tͭhͪiͥs iͥs mͫiͥniͥ-mͫeͤ |
Monospace | Văn bản liền mạch theo kiểu máy đánh chữ. | 𝚝𝚑𝚒𝚜 𝚒𝚜 𝚖𝚘𝚗𝚘𝚜𝚙𝚊𝚌𝚎 |
More lightning | Nhiều tia chớp phía trên mỗi ký tự văn bản. | t͛͛͛h͛͛͛i͛͛͛s͛͛͛ ͛͛͛i͛͛͛s͛͛͛ ͛͛͛m͛͛͛o͛͛͛r͛͛͛e͛͛͛ ͛͛͛l͛͛͛i͛͛͛g͛͛͛h͛͛͛t͛͛͛n͛͛͛i͛͛͛n͛͛͛g͛͛͛ |
Trái tim màu cam | Trái tim màu cam giữa mỗi từ. | this🧡is🧡trái🧡tim🧡màu🧡cam |
Dấu ngoặc | Dấu ngoặc đơn xung quanh mỗi chữ cái. | ⒯⒣⒤⒮ ⒤⒮ ⒟ấ⒰ ⒩⒢⒪ặ⒞ |
Pilcrow line break (paragraph symbol) | Ký hiệu đoạn văn được dán giữa mỗi dòng. | this is pilcrow line break (paragraph symbol) |
Trái tim màu tím | Trái tim tím ngắt giữa từng câu chữ. | this💜is💜trái💜tim💜màu💜tím |
Trái tim cầu vồng | Trái tim nhiều màu giữa mỗi từ. | this❤️is🧡trái💛tim💚cầu💙vồng |
Trái tim cầu vồng (không có màu đỏ) | Trái tim nhiều màu (trừ màu đỏ) giữa mỗi từ. | this🧡is💛trái💚tim💙cầu💜vồng🧡(không💛có💚màu💙đỏ) |
Trái tim màu đỏ | Trái tim đỏ giữa từng chữ. | this❤️is❤️trái❤️tim❤️màu❤️đỏ |
Chữ viết tay | Văn bản thảo luận trông tương tự như chữ viết tay hoặc thư pháp. | 𝓉𝒽𝒾𝓈 𝒾𝓈 𝒸𝒽𝓊̛̃ 𝓋𝒾ℯ̂́𝓉 𝓉𝒶𝓎 |
Section symbol line break | Biểu tượng phần được dán giữa mỗi dòng. | this is section symbol line break |
Xiên ngắn | Một đường chéo ngắn gạch ngang từng chữ cái, tạo hiệu ứng gạch chéo. | t̷h̷i̷s̷ ̷i̷s̷ ̷x̷i̷ê̷n̷ ̷n̷g̷ắ̷n̷ |
Viết hoa nhỏ (chữ ‘F’ tương ứng) | Các chữ cái viết hoa nhỏ sử dụng chữ “F” trông hơi lạ nhưng được hiển thị trên nhiều loại thiết bị. | ᴛʜɪs ɪs ᴠɪᴇ̂́ᴛ ʜᴏᴀ ɴʜᴏ̉ (ᴄʜᴜ̛̃ ‘F’ ᴛᴜ̛ᴏ̛ɴɢ ᴜ̛́ɴɢ) |
Viết hoa nhỏ (chữ ‘F’ cách điệu) | Chữ hoa nhỏ, sử dụng chữ “F” trông đẹp mắt. | ᴛʜɪs ɪs ᴠɪᴇ̂́ᴛ ʜᴏᴀ ɴʜᴏ̉ (ᴄʜᴜ̛̃ ‘F’ ᴄᴀ́ᴄʜ đɪᴇ̣̂ᴜ) |
Mặt cười phía trên | Mặt cười phía trên mỗi chữ cái. | t̐̈h̐̈i̐̈s̐̈ ̐̈i̐̈s̐̈ ̐̈m̐̈ặ̐̈t̐̈ ̐̈c̐̈ư̐̈ờ̐̈i̐̈ ̐̈p̐̈h̐̈í̐̈a̐̈ ̐̈t̐̈r̐̈ê̐̈n̐̈ |
Vuông | Một hộp vuông xung quanh mỗi chữ cái. | 🅃🄷🄸🅂 🄸🅂 🅅🅄ô🄽🄶 |
Subscript | Văn bản nhỏ giảm dần bên dưới khu vực văn bản thường xuất hiện. | ₜₕᵢₛ ᵢₛ ₛᵤbₛcᵣᵢₚₜ |
Superscript | Văn bản nhỏ được nâng lên phía trên khu vực mà văn bản thường xuất hiện. | ᵗʰᶦˢ ᶦˢ ˢᵘᵖᵉʳˢᶜʳᶦᵖᵗ |
Tabbed paragraph | Văn bản thụt lề. | this is tabbed paragraph |
Mũi tên bên dưới | Một mũi tên ngang hướng sang phải, bên dưới mỗi chữ cái, tạo ra một hiệu ứng gạch chân bất thường. | t͢h͢i͢s͢ ͢i͢s͢ ͢m͢ũ͢i͢ ͢t͢ê͢n͢ ͢b͢ê͢n͢ ͢d͢ư͢ớ͢i͢ |
Dấu hoa thị bên dưới | Dấu hoa thị (*) bên dưới mỗi chữ cái. | t͙h͙i͙s͙ ͙i͙s͙ ͙d͙ấ͙u͙ ͙h͙o͙a͙ ͙t͙h͙ị͙ ͙b͙ê͙n͙ ͙d͙ư͙ớ͙i͙ |
Sóng biển bên dưới | Một biểu tượng trông giống như một con chim được đặt bên dưới mỗi chữ cái. | t̼h̼i̼s̼ ̼i̼s̼ ̼s̼ó̼n̼g̼ ̼b̼i̼ể̼n̼ ̼b̼ê̼n̼ ̼d̼ư̼ớ̼i̼ |
Gạch chân (macron kép) | Một đường ngang bên dưới mỗi chữ cái, tạo hiệu ứng gạch chân cho văn bản. | t͟h͟i͟s͟ ͟i͟s͟ ͟g͟ạ͟c͟h͟ ͟c͟h͟â͟n͟ ͟(͟m͟a͟c͟r͟o͟n͟ ͟k͟é͟p͟)͟ |
Gạch chân (dòng thấp) | Một đường kẻ ngang bên dưới mỗi ký tự, làm cho văn bản xuất hiện dưới dạng gạch chân. | t̲h̲i̲s̲ ̲i̲s̲ ̲g̲ạ̲c̲h̲ ̲c̲h̲â̲n̲ ̲(̲d̲ò̲n̲g̲ ̲t̲h̲ấ̲p̲)̲ |
Hủy kiểu | Một tiện ích để xóa tất cả kiểu dáng khỏi văn bản được tạo kiểu. | this is huy kieu |
Chữ lộn ngược | Văn bản bị lật ngược. | ɔợưƃu uộן ữɥɔ sı sıɥʇ |
Vaporwave (Λ & Ξ replacement) | Các ký tự văn bản rộng với chữ “A” và “E” cách điệu để tạo tính thẩm mỹ cho làn sóng hơi. | this is vaporwave (Λ & Ξ replacement) |
Vaporwave (Σ & ♢ replacement) | Các ký tự văn bản rộng với chữ “E” và “O” cách điệu để tạo tính thẩm mỹ cho làn sóng hơi. | this is vaporwave (Σ & ♢ replacement) |
Vaporwave (▲ & ▼ replacement) | Các ký tự văn bản rộng với chữ “A” và “V” cách điệu tạo tính thẩm mỹ cho làn sóng hơi. | this is vaporwave (▲ & ▼ replacement) |
Trái tim màu vàng | Trái tim vàng giữa mỗi chữ. | this💛is💛trái💛tim💛màu💛vàng |